Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
short temper


noun
a feeling of resentful anger
Syn:
irascibility, spleen, quick temper
Derivationally related forms:
splenetic (for: spleen), irascible (for: irascibility)
Hypernyms:
bad temper, ill temper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "short temper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.